So sánh xe Mitsubishi Xforce vs Hyundai Creta
Trên thị trường ô tô Việt Nam, hai mẫu xe Mitsubishi Xforce và Hyundai Creta đang cạnh tranh sôi nổi trong cùng phân khúc. Trước khi Xforce ra mắt vào cuối năm 2023, Creta đã giữ vững vị trí dẫn đầu trong phân khúc này. Xforce mang đến một thiết kế mới mẻ và mạnh mẽ, trong khi Creta thể hiện sự hiện đại và nhẹ nhàng. Cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm và đặc điểm riêng, và trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết giữa Xforce và Creta để tìm hiểu rõ hơn về những điểm mạnh và yếu của từng mẫu xe.
Bảng so sánh cụ thể giữa 2 bản cao cấp Mitsubishi Xforce và Hyundai Creta
Bảng so sánh xe Xforce và Creta
Bảng so sánh | ||
Phiên bản | Xforce | Creta |
Xuất xứ | Indonesia | Việt Nam |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể ( dài x rộng x cao ) | 4390 x 1810 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở mm | 2650 | 2610 |
Khoảng sáng gầm mm | 222 | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.2m | 5.4m |
Động cơ và vận hành | ||
Động cơ | 4A91 1.5L MIVEC DOHC 16 van | SmartStream G1.5 |
Công suất cực đại ( Ps/rpm ) | 105 Ps/ 6000 | 115/6300 |
Moment xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 141/4000 | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT | IVT |
4 chế độ lái ( Normal, wet, gravel, Mud ) | Có | Không |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước 2WD | Cầu trước 2WD |
Hệ thống treo | Trước Macpherson / Sau thanh xoắn | McPherson/ Sau : Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh | Trước: Đĩa thông gió/ Sau: Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Kích thước lốp | 225/50R18 | 215/60R17 |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn định vị ban ngày LED | Có | Có |
Đèn sương mù LED | Có | Có |
Cửa cốp chỉnh điện, cám biến đã cốp | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Trang bị | Xforce | Creta |
Vô lăng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Có |
Chất liệu ghế | Bọc da tổng hợp màu đen với tính năng ngăn tích tụ nhiệt | Da |
Hàng ghế sau | Ngả 8 nấc | Ngả 6 nấc |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có |
Bệ tì tay trung tâm trước/sau | Có | Có |
Bệ tì tay trung tâm có tính năng làm mát đồ uống | Có | Không |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 8 inch | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 12,3 inch | Full LCD 10.25″ |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | |
WebLink | Có | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng 2 chế độ | Tự động |
Cửa gió điều hòa ở ghế sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Dynamic Sound Yamaha Premium | Loa Bose |
Số loa | 8 | 8 |
Sạc điện thoại không dây | Có | Không |
Đèn viền Ambient Light | Có | Không |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có | Có |
An Toàn | ||
Điều khiển hành trình | Có | Có |
Camera lùi và cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Có | Có |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | Không | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Có |
Số túi khí | 4 | 6 |
Kiểm soát lực phanh khi vào cua gấp | Có | Không |
Thiết kế
Kích thước và tổng quan về thiết kế
Xforce có kích thước tổng thể là 4.390 x 1.810 x 1.660 mm, trục cơ sở là 2.650 mm. Trong khi đó, kích thước của Creta là 4.315 x 1.790 x 1.660 mm, trục cơ sở là 2.610 mm. Xforce nhỉnh hơn Creta ở chiều dài, rộng và trục cơ sở, trong khi chiều cao bằng nhau.
Triết lý thiết kế
Mặc dù có một số đặc điểm tổng thể tương đồng, hai mẫu xe lại thể hiện triết lý thiết kế riêng của mình. Nắp ca-pô của Xforce có độ gấp ở đầu xe, tạo vẻ gồ ghề, trong khi Creta thể hiện sự mượt mà. Đường gân hốc bánh xe của Xforce lớn hơn và sâu hơn so với của Creta, mang tính chấm phá. Góc chéo phía sau cũng cho thấy các nét thiết kế tương tự. Đèn hậu của Xforce dễ nhận diện và ghi nhớ hơn với đường nét đơn giản dạng chữ T, trong khi Creta có các đường nét rời, khó nhớ và khó liên tưởng hơn.
Khả năng vận hành
Đường trường và khả năng off-road
Với khoảng sáng gầm 222 mm, Xforce vượt trội hơn so với Creta, sở hữu khoảng sáng gầm 200 mm. Xforce cũng sử dụng vành 18 inch và lốp có kích thước 225/50, trong khi Creta sử dụng vành 17 inch và lốp 215/60. Cả hai xe đều sử dụng công nghệ đèn LED tự động.
Công nghệ và an toàn
Công nghệ
Cả Xforce và Creta đều cạnh tranh về công nghệ. Cả hai đều có gói ADAS với các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau… Nội thất của cả hai xe cũng được thiết kế hợp thời với màn hình lớn, sử dụng màu sắc và không gian tối ưu. Xforce sử dụng màn hình trung tâm liền với màn hình tài xế, trong khi Creta sử dụng màn hình tách rời. Cả hai màn hình đều có những chế độ hiển thị đa dạng. Màn hình của Xforce có kích thước 12,3 inch, trong khi của Creta là 10,5 inch.
An toàn
Cả Xforce và Creta đều trang bị các công nghệ an toàn hiện đại. Cả hai xe đều có gói ADAS với các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau… Đây là những tính năng quan trọng giúp tăng cường an toàn và giảm rủi ro khi lái xe.
Xe Mitsubishi Xforce có thêm tính năng kiểm soát lực phanh chủ động khi vào cua, giúp thân xe ổn định hơn trong trường hợp cua gấp và đường trơn trượt. Và cũng là chiếc xe duy nhất có thêm chế độ lái đường trơn trượt. Ít có xe cầu trước được trang bị, và Hyundai Creta cũng không có.
Nội thất và tiện nghi
Nội thất
Nội thất của Xforce và Creta đều được thiết kế hợp thời và sử dụng màu sắc hài hòa. Thông qua việc sử dụng các chất liệu cao cấp, cả hai xe đều mang đến không gian thoải mái và tinh tế. Thiết kế da bọc của Xforce phức tạp hơn với nhiều mảng miếng gồ ở lưng ghế, trong khi Creta có thiết kế đơn giản hơn. Cả hai xe đều có bệ tay tích hợp hộc để chai nước cho hàng ghế sau.
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh cũng là một yếu tố quan trọng khi khách hàng đánh giá. Trong khi Creta sử dụng hệ thống âm thanh 8 loa của Bose, thì Xforce sử dụng hệ thống âm thanh cao cấp 8 loa của Yamaha (Coaxial 2 way – loa phân tần hai đường tiếng). Cả hai hệ thống đều mang đến chất lượng âm thanh tốt, giúp tăng thêm trải nghiệm khi lái xe.
Hiệu suất và giá cả
Hiệu suất
Về hiệu suất, Xforce sử dụng động cơ 1.5L với công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm, hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Hệ thống treo trước dùng loại MacPherson và treo sau dùng dạng dầm xoắn. Trong khi đó, Creta sử dụng động cơ 1.5L với công suất 113 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm, hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Hệ thống treo trước cũng là loại MacPherson và treo sau dùng dạng dầm xoắn.
Giá cả
Về giá thành, Creta có 3 phiên bản với mức giá từ 640 triệu đến 740 triệu đồng. Mitsubishi Việt Nam chưa tiết lộ giá cả của Xforce, nhưng dự kiến sẽ cung cấp Xforce với 3 phiên bản tương tự. Cả hai mẫu xe đều có nhiều sự lựa chọn màu sắc để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với sở thích cá nhân.
Tổng kết
Tổng kết lại, Mitsubishi Xforce và Hyundai Creta đều là những mẫu xe cạnh tranh sôi nổi trong phân khúc của mình. Xforce mang đến một thiết kế mới mẻ, mạnh mẽ và thể hiện sự cứng cáp. Trong khi đó, Creta thể hiện sự hiện đại, nhẹ nhàng và trẻ trung. Với các tính năng vượt trội, công nghệ an toàn và hiệu suất đáng tin cậy, cả hai mẫu xe đều là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người đam mê xe hơi.