- Hotline: 0974848399
- Email: trongtuyen.hpvn@gmail.com
- Facebook: TVBH Nguyễn Huyền
Nội dung chính
Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC là một phiên bản thường của dòng Triton 2023, ở lần nâng cấp này Triton 4×2 AT MIVEC được cải tiến rõ rệt với ngoại hình độc đáo, không gian nội thất tiện nghi, hiện đại, rộng rãi và sử dụng động cơ mạnh mẽ, bền bỉ.
Sau đây, chúng tôi cập nhật bảng báo giá Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC và toàn bộ những thông tin về mẫu xe này, hãy cùng tìm hiểu nhé!
I. Bảng giá xe Triton 2023 4×2 AT MIVEC mới nhất
Góp mặt tại phân khúc xe bán tải, Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC là mẫu xe có giá mềm nhất trong 03 phiên bản mới được phát hành. Tại thị trường Việt Nam mẫu xe được phân phối với mức giá như sau:
1. Bảng giá xe lăn bánh
Giá lăn bánh Triton 2023 4×2 AT MIVEC (Euro 5) tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 650.000.000 | 650.000.000 | 650.000.000 | 650.000.000 | 650.000.000 |
Phí trước bạ | 46.800.000 | 39.000.000 | 39.000.000 | 39.000.000 | 39.000.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 700.247.000 | 692.447.000 | 692.447.000 | 692.447.000 | 692.447.000 |
2. Giá ưu đãi mới nhất
Phiên bản | Giá xe (đồng) | Ưu đãi |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | – Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 19 triệu VNĐ)- Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
II. Giới thiệu về dòng xe Mitsubishi Triton 2023 4x2AT MIVEC
Góp mặt tại phân khúc xe bán tải, Mitsubishi Triton 2023 4x2AT MIVEC là mẫu xe được nhiều khách hàng Việt đánh giá cáo và có sự ưu tiên trong chọn lựa. So với hai phiên bản kia thì có thể thấy phiên bản này có giá cả mềm hơn nhiều.
Trong lần nâng cấp này, Mitsubishi Triton 4x2AT MIVEC được nhà sản xuất tút lại với dáng vẻ mới hoàn toàn, và cải tiến thêm những tính năng mới. Để đánh giá toàn bộ về mẫu xe, xin mời các bạn tìm hiểu những thông tin sau đây.

Mẫu xe Mitsubishi Triton 2023 4x2AT MIVEC
III. Thông số kỹ thuật xe Triton 2023 4x2AT MIVEC
Thông số kỹ thuật Triton | 4x2AT |
Tên sản phẩm | Mitsubishi Triton |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng | Bán tải – Pickup |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể D x R x C | 5.305 x 1.815 x 1.780 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.000 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm |
Khối lượng bản thân | 1.740 kg |
Kích cỡ mâm | 17 inch |
Động cơ | 2.4L Diesel |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 181/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 |
Hộp số | 6AT |
Dẫn động | Cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không |
Chế độ địa hình off-road | Không |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
IV. So sánh các phiên bản của xe Mitsubishi Triton 2023 và 2022
Thông số kỹ thuật Triton | 4x2AT 2023 | 4x2AT 2022 |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 181/3.500 | 136/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 324/1.500-2.000 |
Hộp số | 6AT | 6MT |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không |
Chế độ địa hình off-road | Không | Không |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng/Nhíp lá |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió 16 inch/Tang trống |
Trang bị an toàn Triton | ||
Số túi khí | 2 | 2 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Không |
Cân bằng điện tử | Không | Không |
Kiểm soát lực kéo | Không | Không |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Giảm thiểu va chạm trước | Không | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không |
Cảm biến góc | Không | Không |
V. Ưu điểm nổi bật của Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
Ở đời 2023, Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC được cải tiến có nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
- Mẫu xe được thiết kế độc đáo, sang trọng và rất mạnh mẽ.
- Trang bị về mặt ngoại thất rất hiện đại, nhất là sở hữu hệ thống đèn đẹp mắt.
- Không gian nội thất bên trong rất rộng rãi, hàng ghế sau độ ngả lớn tạo sự thoải mái cho người ngồi.
- Động cơ vận hành rất mạnh mẽ, đặc biệt là khả năng tăng tốc tốt.
- Khả năng off-road vô cùng vượt trội.

Không gian nội thất bên trong rất rộng rãi
VI. Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
Đối với mặt ngoại thất, Mitsubishi Triton 2023 được đánh giá có màn lột xác khá ngoạn mục với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, trong đó có phiên bản 4×2 AT MIVEC.
1. Về màu xe
Phiên bản 4×2 AT MIVEC được ra mắt với 04 màu, gồm Trắng, Xám, Đen, Cam.

Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC màu trắng

Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC màu cam

Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC màu đen

Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC màu xám
2. Về thiết kế
Đầu xe
Đầu xe Triton 4×2 AT MIVEC được thiết kế cuốn hút với những đường nét đặc biệt, trong đó mặt ca-lăng của xe tạo hình chữ X nổi bật với hai bản chrome to vòng hướng ra ngoài.

Đầu xe được thiết kế cuốn hút
Cụm đèn xe được thiết kế để ôm trọn 2 góc đầu xe, nối liền với lưới tản nhiệt thông qua các thanh mạ bạc và nâng đỡ logo Mitsubishi giữa đầu xe. Phân trung tâm đầu xe là hốc gió hình chữ nhật mạnh mẽ, phía dưới là các đường vát khối sắc cạnh rất cơ bắp. Phần cản trước được mạ bạc nổi bật làm cho xe thêm phần mạnh mẽ.

Trang bị đèn trước dạng halogen
Hệ thống chiếu sáng Mitsubishi Triton 4x2AT được trang bị đèn trước dạng halogen và đèn sương mù, trong khi đó 2 phiên bản Athlete được trang bị dải LED ban ngày và đèn Bi-LED thấu kính lồi hiệu suất cao.
Thân xe
Phần thân xe được tạo hình khá đẹp mắt, với phần dọc thân là những được dập nổi và thiết kế vòm bánh xe khá vuông vắn tạo nên sự nổi bật mạnh mẽ, đậm chất nam tính.

Thân xe Mitsubishi Triton 2023 4x2AT MIVEC được tạo hình khá đẹp mắt, kết hợp hài hoà
Với gương chiếu hậu được sơn màu đen và được trang bị tính năng chỉnh điện.

Gương chiếu hậu được sơn màu đen
Với bộ mâm xe được thiết kế mới mẻ sử dụng lazang 17 inch 6 chấu kết hợp cùng bộ lốp cỡ 245/65R17 mạnh mẽ, vận hành êm ái và khả năng chống ồn tốt hơn phiên bản tiền nhiệm.

Mâm sử dụng lazang 17 inch 6 chấu kết hợp
Đuôi xe
Phần đuôi xe được thiết kế nổi bật với cụm đèn hậu dọc hai bên, kèm theo là dải dải đèn LED uốn lượn bắt mắt. Bên cạnh đó, còn có bệ bước lên cản sau được mạ bạc tạo thuận lợi trong việc vận chuyển đồ đạc.

Phần đuôi xe được thiết kế nổi bật
Tuy nhiên, ở phiên bản này chưa được trong bị hệ thống cảm biến góc, cảm biến lùi cũng như camera 360.
VII. Đánh giá nội thất mẫu xe Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
1. Về thiết kế chung
Nội thất Triton 2023 4×2 AT MIVEC được đánh giá là khá truyền thống, không được bắt mắt. Tuy nhiên, đây là dòng xe bán tải thì chúng ta có thể hiểu nội thất không được đầu tư như các dòng xe hạng sang khác. Vật liệu sử dụng chính cho taplo và tappi cửa chủ yếu là nhựa cứng, bên cạnh đó có một số chi tiết khác được mạ bạc.

Nội thất được đánh giá là khá truyền thống
2. Ghế ngồi
Hệ thống ghế ngồi với phần da được làm từ chất liệu nỉ, tuy nhiên mang lại cảm giác ngồi khá thoải mái, êm ái. Hàng ghế trước thiết kế hơi ôm vào thân người ngồi và ghế lái có thể chỉnh tay 4 hướng.

Hệ thống ghế ngồi với phần da được làm từ chất liệu nỉ
Với hàng ghế sau khá rộng rãi với 03 vị trí tựa đầu, phần để chân cho hành khách rộng rãi, thoải mái do vách ngăn cabin và thùng xe dạng nghiêng J-Line, hàng ghế sau có thể ngả về phía sau đến 25 độ.

Hàng ghế sau khá rộng rãi
3. Khu vực lái
Phần vô lăng Triton 4×2 AT MIVEC sử dụng chất liệu nhựa trần Urethane với tính năng chỉnh 2 hướng, tích hợp đầy đủ các phím như điều chỉnh âm thanh loa, Cruise Control và đàm thoại rảnh tay… khá tiện lợi. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ với hai đồng hồ analog khá sang trọng, bên cạnh đó là màn hình hiển thị đa thông tin LCD ở giữa khá bắt mắt.

Vô lăng sử dụng chất liệu nhựa trần Urethane với tính năng chỉnh 2 hướng

Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Cần số được thiết kế dạng trụ thông thường và được bọc da đẹp mắt, với tính năng, chế độ sang số dạng ziczac. Bên cạnh đó, ở khu vực cần số còn được bổ sung thêm núm xoay chuyển chế độ 1 cầu, 2 cầu, 2 cầu chậm, 2 cầu nhanh.
Bổ sung thêm núm xoay chuyển chế độ
4. Tiện nghi
Về phần tiện nghi, Triton 4×2 AT MIVEC sử dụng màn hình cảm ứng ở trung tâm khu vực khoang lái 7inch cùng với 4 loa cho âm thanh cực kỳ sống động. Hệ thống điều hoà cùng các cửa gió trên trần cho hàng ghế phía sau cho phép người dùng có thể điều chỉnh bằng tay mang lại luồng hơi mát lạnh cho xe.

Hệ thống điều hoà cùng các cửa gió trên trần cho hàng ghế sau
Xe còn hỗ trợ các kết nối như Bluetooth/USB/AUX/Radio… cho phép người dùng sử dụng kết nối khi cần thiết.
Trang bị nội thất Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
Nội thất Triton | 4x2AT |
Vô lăng & cần số | Urethane |
Lẫy chuyển số | Không |
Cruise Control | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Màn hình đa thông tin | Có |
Gương hậu chống chói | Không |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Lọc gió điều hoà | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Màn hình trung tâm | 7 inch |
Âm thanh | 4 loa |
Tựa tay ghế sau | Không |
Kính điện | Cửa bên tài |
VIII. Vận hành của dòng xe Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
1. Động cơ
Xe sở hữu hiệu suất động cơ là 2.4L cho nên mang lại khả năng tăng tốc khá ấn tượng, so với những dòng xe cùng phân khúc thì Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC thực sự nổi bật hơn cả.
2. Vô lăng
Vô lăng được sử dụng hệ thống trợ lực lái thuỷ lực mang lại cho người lái cảm giác chân thực, phản ứng lại khá chi tiết. Tuy nhiên, nếu đi trong đường thành phố thì sẽ hơi nặng nhưng cũng không đáng kể. Nhờ vào sự thuỷ lực cho nên sẽ mang lại sự chắc chắn trong tình huống vào cua, đi trên các cung đường xấu, xe chạy tốc độ cao…
3. Hộp số
Hộp số trên Mitsubishi Triton sử dụng hộp 6 cấp mang lại sự tăng tốc mượt, giảm được 25kg ở cầu trước qua đó giúp phần đầu xe giảm đến 50kg. Cho nên giúp cho dòng xe này trở nên linh hoạt hơn, mức tiêu hao nhiên liệu được tối ưu hơn.
4. Hệ thống treo, khung gầm
Ở phiên bản 2023, xe sử dụng khung RISE được cấu tạo từ nhiều thép siêu cường giúp gia tăng độ cứng hơn. Bên cạnh đó, khung có khả năng hấp thụ và phân tán lực tác động nhanh, giúp bảo vệ an toàn khi di chuyển. Trong lần nâng cấp này,
Ở phiên bản này hệ thống treo của Triton 4×2 AT MIVEC có nhiều sự cải tiến khi sử dụng thanh giảm chấn sau lớn, chứa nhiều dầu hơn do đó mang lại sự êm ái cao trong vận hành.
5. Khả năng cách âm
Mẫu xe này được đánh giá khá cao trong khả năng cách âm, mang lại sự yên tĩnh, dễ chịu khi di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên khả năng cách âm khoang máy vẫn chưa được tốt, tạo ra tiếng ồn khi xe chạy với tốc độ cao hay tăng tốc nhanh.
IX. Đánh giá mức độ an toàn Triton 2023 4×2 AT MIVEC
So với các phiên bản cao cấp của Mitsubishi Triton 2023 thì phiên bản 4×2 AT MIVEC được trang bị an toàn thấp hơn. Xe được trang bị các tính năng an toàn như có 02 túi khí, hỗ trợ phanh ABS, EBD…
Trang bị an toàn Triton | 4x2AT |
Số túi khí | 2 |
Phanh ABS, EBD | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Cân bằng điện tử | Không |
Kiểm soát lực kéo | Không |
Khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Giảm thiểu va chạm trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Cảm biến lùi | Không |
Cảm biến góc | Không |
Camera lùi | Có |
X. Review thực tế mẫu xe Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
Để đánh giá khách quan nhất, trên kênh Youtube “THÍCH XE VLOG MITSUBISHI QUẬN 7” và “ Tuyền Mitsubishi Official “
” cũng có đánh giá khá hay và chi tiết về dòng xe Triton 2023 4×2 AT MIVEC, các bạn hãy tham khảo thêm:
- https://youtu.be/ukP0n0WP7kA
- https://www.youtube.com/@trongtuyen
Trải nghiệm thực tế
Với trải nghiệm thực tế cho thấy khả năng tăng tốc của Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC là khá nhanh, ngày cả nước ga đầu thì xe vẫn lượt đi khá nhẹ nhàng. Vẻ bề ngoài xe có thiết kế tương đối nhỏ gọn với bán kính quay đầu chỉ 5,9m cho nên xe có thể thoải mái di chuyển ở những con đường đông đúc trong thành phố.
Cảm giác cầm lái chiếc Mitsubishi Triton khiến người ta nhầm lẫn sang là mình đang cầm lái một chiếc SUV đô thị Pajero Sport hơn là một chiếc bán tải nặng nề. Khi di chuyển trên đoạn đường trường người lái có thể thoải mái thực hiện những pha vượt nhanh mà không phải lo lắng nhiều.
Nhiều người còn chia sẻ thêm, họ không ngại việc xoay trở khó khăn trong những khu phố cũng như việc chinh phục những con dốc, con đèo hiểm trở. Bởi chiếc Triton 2023 4×2 AT MIVEC thừa sức để thực hiện những vấn đề đó, người lái càng trở nên tự tin hơn khi ngồi cầm lái dòng xe này.
Về không gian nội thất xe cao ráo, rộng rãi được trang bị đầy đủ tiện nghi mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người ngồi. Chung quy lại, trải nghiệm lái xe Triton 2023 4×2 AT MIVEC là tốt và đầy đủ, giúp cho người
dùng cảm thấy an toàn và thoải mái trong mọi tình huống.
XIII. So Sánh Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC với các xe cùng phân khúc
1. So sánh Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC và Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT
Về giá xe, Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC và mẫu Ford Ranger có giá cả không chênh lệch nhau nhiều.

Bảng giá xe Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC và Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT
Về động cơ, Triton 2023 4×2 AT sở hữu động cơ vượt trội hơn với khả năng tăng tốc khá nhanh, mạnh về off-road, còn Ford Ranger mang phong cách đô thị nhiều hơn, chiều lòng người lái hơn.
Về kiểu dáng, kích thước tổng thể của Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT là rộng hơn 58mm, cao hơn 45mm có phần nhỉnh hơn Mitsubishi Triton (5.305 x 1.815 x 1.795 mm). Tuy nhiên, Triton 2023 4×2 AT có phong cách mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch, tinh tế, còn chiếc Ford mang nét hầm hố, cơ bắp, bụi bặm.

Kiểu dáng của 02 dòng xe
2. So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux
Về giá xe, Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC và mẫu phiên bản thường của Toyota Hilux có giá cả đều ngang ngửa nhau.

Bảng giá xe Triton 2023 4×2 AT MIVEC và Hilux Hilux 2.4L 4×2 AT
Về động cơ, Triton 2023 4×2 AT sở hữu động cơ MIVEC có thể nói là vượt trội hơn so với chiếc Toyota Hilux.
Về kiểu dáng, kích thước dòng xe Toyota Hilux Hilux 2.4L 4×2 AT là 5325 x 1855 x 1815, có phần lớn hơn so với Mitsubishi Triton (5.305 x 1.815 x 1.795 mm). Tuy nhiên, Triton 2023 4×2 AT có sự “lột xác” mạnh bạo về thiết kế cũng như được trang bị hàng loạt công nghệ, tính năng hiện đại hơn so với đối thủ cùng cấp.

Kiểu dáng của 02 mẫu xe
XIV. Một số câu hỏi thường gặp về mẫu xe Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC
1. Có nên mua Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC?
Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC là một lựa chọn đầy mới mẻ và thú vị, vừa đi phố thoải mái lại vừa off-road tốt.
2. Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC có bền không?
Theo đa số người dùng đánh giá, Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC khá lành tính, vận hành bền bỉ, ít hư hỏng vặt.
3. Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC dùng động cơ xăng hay dầu?
Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC hiện không dùng động cơ xăng, mà sử dụng động cơ máy dầu.
XV. Một số Showroom của hãng Mitsubishi
- Showroom Mitsubishi Miền Bắc: Hà Nội, Phú Thọ, Hải Phòng, Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hải Dương, Quảng Ninh, Lào Cai, Tuyên Quang.
- Showroom Mitsubishi tại Miền Trung và Tây Nguyên: Thanh Hóa, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Nghệ An, Bình Định, Quảng Bình, Buôn Ma Thuột, Nha Trang, Gia Lai, Huế, Ninh Thuận.
- Showroom Mitsubishi Miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Thủ Đức, Vũng Tàu, An Giang, Cần Thơ.
Trên đây là Bảng báo giá chi tiết cũng như toàn bộ thông tin về dòng xe Mitsubishi Triton 2023 4×2 AT MIVEC. Hy vọng, qua bài viết trên sẽ giúp các bạn có thêm những thông tin hữu ích để đưa ra lựa chọn chiếc xế hộp cho mình.
– Phụ trách kinh doanh Miền Bắc
Hotline: 0974.848.399 – Ms. Huyền