Trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay, Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đang gây ra sự chú ý lớn với người tiêu dùng. Hai mẫu xe MPV 7 chỗ này có mức giá tương đương nhau, nhưng lại có nhiều điểm khác biệt về giá cả, thiết kế, nội thất, động cơ và trang bị an toàn. Bài viết này, Giá Xe Mitsubishi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về cả hai mẫu xe để giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.
So sánh về giá xe Xpander và Veloz
Hiện tại, để so sánh 2 mẫu xe này, sẽ có 4 Model để mọi người lựa chọn cân đối tài chính, cũng như mức độ phù hợp với tiêu chí yêu cầu của mỗi người
Xpander Premium 2024 – 658 triệu đồng.
Xpander Cross 2024 – 698 triệu đồng.
Toyota Veloz Cross có 2 phiên bản tương ứng về giá
Veloz Cross CVT – 658 triệu đồng
Veloz Cross TOP – 698 triệu đồng
Cả hai mẫu xe đều có mức giá bán chênh nhau khoảng 20 triệu tại thị trường Việt Nam. Điều này cho phép người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn, dựa trên các yếu tố khác như thiết kế, trang bị, và tính năng.
Ta có bảng so sánh dưới đây để mọi người tiện so sánh về giá
Giá bán | Giá bán thực tế | Khuyến mãi | Giá lăn bánh biển tỉnh | |
Xpander Premium | 658 | 620 | Gói phụ kiện trị giá 10 triệu đồng | 690 |
Xpander Cross | 698 | 660 | 733 | |
Toyota Veloz CVT | 658 | 643 | 680 | |
Toyota Veloz TOP | 698 | 680 | 720 |
So sánh Ngoại thất Xpander và Veloz
Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander có kích thước tổng thể lớn hơn so với Toyota Veloz Cross. Thiết kế của Xpander mạnh mẽ và nổi bật, với đèn pha LED và lazang 17 inch tạo cảm giác thể thao. Xpander có một phong cách ngoại thất hiện đại và thu hút sự chú ý từ mọi người.
Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross có thiết kế thanh lịch và tinh tế. Đèn pha LED của Veloz Cross được thiết kế thanh mảnh, tạo nên một cái nhìn hiện đại và đẳng cấp. Đối với những người ưa thích sự đơn giản và sang trọng, Veloz Cross là một lựa chọn hoàn hảo.
Ta có bảng so sánh về ngoại thất như sau
Thông số | Xpander Premium | Veloz Cross |
Kích thước tổng thể | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4475 x 1750 x 1700 |
Trọng lượng bản thân | 1.250 Kg | 1.160 |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm | 2.750 |
Bán kính quay đầu | 5.200 mm | 4.900 |
Khoảng sáng gầm | 225 mm | 205 |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan báo rẽ | Có | Có |
Đèn pha cos | LED Projector | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED | Halogen |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | Helogen |
Kích thước lốp | 17 inch | 17 inch |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 | 43 |
Tiêu thụ nhiên liệu | ||
Trong đô thị | 8,6 | 7.47 |
Ngoài đô thị | 6,2 | 5.26 |
Kết hợp | 7,1 | 6.07 |
So Sánh Nội thất Xpander và Veloz
Mitsubishi Xpander có nội thất rộng tãi
Mitsubishi Xpander có không gian nội thất rộng rãi, với các dòng ghế được thiết kế thoải mái và chất liệu da kháng nhiệt. Xpander cũng được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inch và nhiều tiện ích hiện đại khác như hệ thống điều hòa tự động và hệ thống âm thanh cao cấp.
Toyota Veloz Cross nội thất linh hoạt hơn
Toyota Veloz Cross có nội thất sang trọng với ghế nỉ pha da, mang lại cảm giác thoải mái và đẳng cấp. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng hiện đại như hệ thống sạc điện thoại không dây, hệ thống điều hòa tự động và hệ thống âm thanh cao cấp. Veloz Cross thiết kế nội thất tinh tế và sắp xếp hợp lý, tạo ra không gian thoải mái cho hành khách.
Bảng so sánh về nội thất và các trang bị trong xe.
Thông số | Xpander | Veloz Cross |
Loại đồng hồ | Cơ học kết hợp LCD | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | Có |
Chức năng báo phanh | Có | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | – | 7″ TFT |
Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Bình thường | 2 chế độ ngày & đêm |
Chất liệu ghế | Da kháng nhiệt | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt 60:40 | Trượt ngả 60:40 |
Chế độ sofa | Không | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Kỹ thuật số | Tự động |
Điều hòa hàng ghế 2-3 | Có | Không |
Cửa gió sau | Có | Có |
Màn hình | Cảm ứng 9″ | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 4 | 6 |
Cổng kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
Hệ thống sạc không dây | Không | Chuẩn Qi, công suất nguồn từ 5W trở xuống |
Động cơ và truyền động.
Mitsubishi Xpander mạnh mẽ hơn
Mitsubishi Xpander sử dụng động cơ xăng 1.5L, với hộp số tự động 4 cấp. Động cơ này mang lại mô-men xoắn lớn hơn và cảm giác vận hành êm ái. Xpander là một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với việc di chuyển trong đô thị và các chuyến đi dài.
Toyota Veloz Cross động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn
Toyota Veloz Cross cũng sử dụng động cơ xăng 1.5L, nhưng được kết hợp với hộp số CVT. Điều này mang lại sự mượt mà và hiệu suất vận hành tốt. Veloz Cross cũng là một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với cả chạy trong thành phố và trên đường trường.
Xpander Cross 2024 có thêm chức năng kiểm soát lực phanh chủ động khi vào cua, giúp ổn định thân xe khi đánh lái gấp hoặc được trơn trượt. Đó là chức năng an toàn rất hay mà Veloz TOP không có.
Bảng so sánh cụ tổng quát
Thông số | Xpander 2024 | Veloz Cross 2024 |
Động cơ xăng | MIVEC 1.5L | 2NR-VE 1.5L |
Công suất cực đại Ps | 105 | 105 |
Moment xoắn cực đại Nm | 141 / 4000 rpm | 138 / 4200 rpm |
Hộp số | 4 cấp | CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Đĩa |
Trang bị an toàn
Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống phanh ABS, EBD và cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo. Tuy nhiên, Toyota Veloz Cross TOP có các tính năng an toàn cao cấp khác biệt, bao gồm cảnh báo tiền va chạm và lệch làn đường. Điều này nâng cao sự an toàn khi lái xe và giúp người lái giữ được điều khiển tốt hơn.
Còn đối với Xpander Cross 2024 thì có hệ thống an toàn chủ động khi vào cua, kiểm soát lực phanh 4 bánh giúp cho thân xe ổn định trong trường hợp đánh lái gấp, đường trơn trượt.
Bảng so sánh về an toàn trên 2 thương hiệu xe.
Thông số | Xpander 2024 | Veloz Cross 2024 |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
ABS, EBD, BA, ASTC | Có | Có |
Phanh tự động | Có | Có |
Khởi hành ngang dôc | Có | Có |
Túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Cam 360 | Có | Không |
Cảm biến lùi/ Cam lùi | Có | Có |
Kiểm soát lực phanh chủ động khi vào cua | Có | Không |
Câu hỏi thường gặp
Mitsubishi Xpander có hệ thống đèn pha LED không?
Vâng, Mitsubishi Xpander được trang bị hệ thống đèn pha LED.
Toyota Veloz Cross có tính năng sạc điện thoại không dây không?
Vâng, Toyota Veloz Cross được trang bị tính năng sạc điện thoại không dây.
Động cơ của Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross sử dụng loại nhiên liệu gì?
Cả hai mẫu xe đều sử dụng động cơ xăng 1.5L.
Mitsubishi Xpander có hộp số tự động hay không?
Vâng, Mitsubishi Xpander sử dụng hộp số tự động 4 cấp.
Toyota Veloz Cross có tính năng cảnh báo tiền va chạm không?
Vâng, Toyota Veloz Cross được trang bị tính năng cảnh báo tiền va chạm.
Kết luận
Tổng quan, Mitsubishi Xpander 2024 có giá bán rẻ hơn và thiết kế mạnh mẽ hơn, trong khi Toyota Veloz Cross 2024 có nhiều tính năng hiện đại hơn và trang bị an toàn tốt hơn. Lựa chọn giữa hai mẫu xe này nên dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người. Dù sao đi nữa, cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đều là những lựa chọn tuyệt vời cho những gia đình cần một chiếc xe MPV 7 chỗ tiện lợi và hiện đại.