Kết nối tới chuyên viên
0974848399
Phục vụ mỗi ngày | Thứ 2 - Chủ nhật

Chọn mua KIA Seltos hay Mitsubishi Xforce

Trên thị trường Việt Nam hiện nay, dòng xe SUV-B đang là phân khúc xe được nhiều người lựa chọn, đặc biệt là những khách hàng hay di chuyển trong khu đô thị. Hiện tại mọi người chỉ biết đến 2 mẫu xe là KIA Seltos và Hyundai Creta. Nhưng sắp tới, Mitsubishi sẽ đưa vào thị trường một mẫu xe Xforce hoàn toàn mới, giúp khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn khi mua xe ở phân khúc này.

so sánh mitsubishi xforce với kia seltos

Ở bài trước Giá Xe Mitsubishi có viết 1 bài so sánh giữa xe Hyundai Creta và Xforce để mọi người có thể đánh giá, lựa chọn chiếc xe nào phù hợp. Còn ở bài này, chúng tôi sẽ làm 1 bài so sánh KIA Seltos và Mitsubishi Xforce để mọi người chọn mua xe một cách thông thái nhất.

so sánh nội thất xe xforce vs seltos

Đèn chiếu sáng của 2 xe đều có nét đẹp riêng

Màn hình giải trí trung tâm của Xforce có phần đẹp hơn, đa năng hơn so với Seltos

Vô lăng xe Xforce được bọc da và thiết kế trong sang trọng, thể thao hơn so với KIA Seltos

Động cơ xe Seltos có công suất cao hơn, vượt trội hơn hẳn Xforce do có Turbo tăng áp.

Hàng ghế sau đều linh động gập phẳng được.

Dưới đây là bảng so sánh về thông số kỹ thuật, tính năng an toàn và các trang bị trên 2 mẫu xe này.

So sánh XForce và KIA Seltos
 XFORCE
1.5 Premium
SELTOS
1.4L Turbo Premium
Xuất xứIndonesiaViệt Nam
Giá bán700699
Số chỗ ngồi55
Kích thước tổng thể mm4390 x 1810 x 16604.315 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở mm26502.610 
Khoảng sáng gầm xe mm222190 
Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm52005.300 
Trọng lượng1.2451.290 
Dung tích bình nhiên liệu5050 
Động cơ và vận hành  
Kiểu loại4A91 1.5L MIVECKappa 1.4 T-GDI
Dung tích xylanh1.499cc1.353 cc
Công suất cực đại 105Ps/6000rpm138Hp /6000rpm
Moment xoắn cực đại 141 Nm/4000 rpm242Nm /3200 rpm
Hộp sốCVT 4 cấpLy hợp kép 7 cấp (7DCT)
Dẫn độngCầu trướcCầu trước (FWD)
Khung gầm  
Hệ thống treo trướcTrước MacphersonMcPherson
Hệ thống treo sau Sau thanh xoắnThanh cân bằng
Phanh trước/ sauĐĩa/ ĐĩaĐĩa/ Đĩa
Phanh tayĐiện tử Auto holdCơ khí
Cơ cấu láiTrợ lực điệnTrợ lực điện
Lốp xe225/50R18215/60 R17
Mâm xeHợp kim 18”Hợp kim 17″
Ngoại thất  
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc láiLED
Đèn pha tự động
Đèn LED ban ngày
Đèn hậu LED
Đèn sương mù LED
Viền kính mạ crom
Tay nắm cửa mạ crom
Nẹp cốp sau mạ crom
Gạt mưa tự động#
Đèn chào mừngKhông
Gương chiếu hậu nhớ vị tríKhông
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ 
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệtCách âm
Gương chống chói tự độngKhông
Kính sau tối màuKhông
Vô lăng bọc daKhông
Tay lái tích hợp Crui Cotrol, phím điều khiển âm thanhKhông có Crui Control
Tay lái điều chỉnh 4 hướng
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí ghếKhông
Màn hình kỹ thuật sốLCD 8 inchMàn TFT
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inchMàn hình hiển thị đa thông tin LCD 7”
Kết nối Apple Car/ Androi AutoKhông
Hệ thống loaYamaha 8 loaHi-end 6 loa
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấpKhông 
Sấy kính trước – sau Không
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập2 vùng
Hệ thống lọc khí bằng ionNanoe XKhông
Cửa gió hàng ghế phía sau
Cửa sổ trờiKhông
Ghế bọc Da Da kháng nhiệtNappa 
Cốp điện và đá cốpKhông
An Toàn  
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA, ASC, ESP, EBD, ABS
Túi khí66
Camera lùi 
Cảm biến lùi và áp suất lốp
Khởi hành ngang dốc và Crui ControlCó thêm giữ làn
Cảnh báo điểm mùKhông
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông
Kiểm soát lực kéoKhông
Kiểm soát lực phanh khi vào cua Không
4 chế độ lái Normal, Wet, Gravel, MudNormal, eco, sport
Mức tiêu thụ nhiên liệuTrung bình 6.2 litTrung bình 6.5 lit
Zalo Facebook Messenger